Bán tự động Mini 400kg-1T Sagolifter
Hàng chờ nhập
Model |
Unit |
EPL1030 |
EPL1516 |
EPL1530 |
EPL2030 |
Tải trọng nâng tối đa |
kg |
1000 |
1500 |
1500 |
2000 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
3000 |
1600 |
3000 |
3000 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
85 |
85 |
85 |
85 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
Chiều dài càng nâng |
mm |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Chiều rộng phủ bì 1 càng nâng |
mm |
680 |
680 |
680 |
680 |
Khả năng càng dịch chuyển |
mm |
320-680 |
320-680 |
320-680 |
320-680 |
Bán kính quay xe |
mm |
1200 |
1200 |
1200 |
1200 |
Kích thước 1 bản càng |
mm |
160 |
160 |
160 |
160 |
Kích thước bánh lái |
mm |
180x50 |
180x50 |
180x50 |
180x50 |
Kích thước bánh tải |
mm |
80x90 |
80x90 |
80x90 |
80x90 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU / Nylon |
|||
Tốc độ nâng khi đầy tải |
mm/s |
85 |
85 |
85 |
85 |
Acquy |
V / Ah |
12/120 |
12/100 |
12/120 |
12/120 |
Bộ sạc tự động theo xe |
V / A |
12/20 |
12/20 |
12/20 |
12/20 |
Thời gian làm việc liên tục |
h |
4 |
4 |
4 |
4 |
Thời gian làm việc trung bình |
h |
6 |
6 |
6 |
6 |
Thời gian sạc |
h |
2-3h |
2-3h |
2-3h |
2-3h |
Motor nâng |
|
2.2 |
2.6 |
2.2 |
2.2 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
1800x840x2080 |
1700x800x2082 |
1800x840x2080 |
1800x840x2080 |
Tự trọng bản thân |
kg |
400 |
387 |
420 |
430 |
Sagolifter là thương hiệu đã được đăng ký tại Việt Nam bởi Công Ty TNHH Công Nghiệp Sài Gòn. Hàng mới 100% |
|||||
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn Châu Âu, sản xuất và lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại và tiên tiến nhất của Đức. Đạt tiêu chuẩn ISO3691-1:2015
|
|||||
Thời gian bảo hành :
|